--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tháu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tháu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tháu
+ adj
scrawling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tháu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tháu"
:
thau
tháu
thầu
thấu
thêu
thiêu
thiếu
thiu
thu
thú
more...
Lượt xem: 299
Từ vừa tra
+
tháu
:
scrawling
+
bismarckian
:
thuộc, hoặc liên quan tới hoàng tử Otto von Bismarck (thủ tướng Đức nhiệm kỳ 1871-1890) và những chiến công, thành tích, tài năng của ông ta