--

thurible

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thurible

Phát âm : /'θjuəribl/

+ danh từ

  • bình hương, lư hương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thurible"
Lượt xem: 349