tinge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tinge
Phát âm : /tindʤ/
+ danh từ
- màu nhẹ
- a tinge of blue
màu xanh nhẹ
- a tinge of blue
- vẻ, nét thoáng
- a tinge of affectation
vẻ hơi điệu bộ, vẻ hơi màu mè
- a tinge of affectation
+ ngoại động từ
- nhuốm màu, pha màu
- có vẻ, đượm vẻ
- his admiration was tinged with envy
sự khâm phục của nó đượm vẻ ghen tị
- his admiration was tinged with envy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tinge"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tinge":
tang tango tank tankage tansy tench tense thence thing think more... - Những từ có chứa "tinge":
contingence contingency contingency fee contingency procedure contingent contingent on contingent probability lavender-tinged octingentenary stinger more...
Lượt xem: 586