--

mite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mite

Phát âm : /mait/

+ danh từ

  • phần nhỏ
    • mite of consolation
      một chút an ủi
    • to contribution one's mite to...
      góp phần nhỏ vào...
    • the widow's mite
      lòng thảo của người nghèo, của ít lòng nhiều
  • vật nhỏ bé;(thân mật) em bé
    • poor little mite
      em bé đáng thương
  • (động vật học) bét, ve
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đồng tiền trinh
  • not a mite
    • (thông tục) không một chút nào
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mite"
Lượt xem: 467