torc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: torc
Phát âm : /tɔ:k/
+ danh từ
- (khảo cổ học) vòng cổ ((cũng) torque)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "torc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "torc":
targe taroc tarsi terce terse thorax thrice tierce torc torch more... - Những từ có chứa "torc":
blowtorch cryptorchidism cryptorchidy cryptorchism motorcade motorcycle torc torch torch-bearer torch-fishing more...
Lượt xem: 471