torch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: torch
Phát âm : /'tɔ:tʃ/
+ danh từ
- đuốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- the torch of liberty
ngọn đuốc tự do
- the torch of liberty
- đèn
- electric torch
đèn pin
- electric torch
- to carry a (the) torch for
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) mê (ai), yêu (ai)
- to hand on the torch
- truyền lại kiến thức
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "torch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "torch":
targe taroc tarsi terce terse thorax thrash thresh thrice thrush more... - Những từ có chứa "torch":
blowtorch cryptorchidism cryptorchidy cryptorchism torch torch-bearer torch-fishing torch-race torch-singer torch-song more... - Những từ có chứa "torch" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bấm chong đuốc hàn xì động dụng nhấp nhem chấp chới chớp bóng
Lượt xem: 1000