thorax
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thorax
Phát âm : /'θɔ:ræks/
+ danh từ
- (giải phẫu), (động vật học) ngực
- (sử học) giáp che ngực
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thorax"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thorax":
thoracic thorax thrash torc torch torso torus - Những từ có chứa "thorax":
cephalothorax hydrothorax pneumothorax thorax
Lượt xem: 635