tori
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tori
Phát âm : /'tɔ:rəs/
+ danh từ, số nhiều tori
- (kiến trúc) đường gờ tròn quanh chân cột ((cũng) tore)
- (thực vật học) đế hoa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tori"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tori":
tar tare taro tarry tear their theory there three threw more... - Những từ có chứa "tori":
accusatorial ahistorical all-victorious auctorial auditorial auditorium autorifle ciudad victoria clamatorial clitoria more...
Lượt xem: 128