--

tousle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tousle

Phát âm : /'tauzl/

+ ngoại động từ

  • làm bù, làm rối (tóc)
  • làm nhàu (quần áo)
  • giằng co, co kéo (với người nào)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tousle"
Lượt xem: 363