--

tussle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tussle

Phát âm : /'tʌsl/

+ danh từ

  • cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau
    • verbal tussle
      sự cãi nhau; cuộc đấu khẩu

+ nội động từ

  • ẩu đả, đánh nhau; tranh giành
    • to tussle with someone for something
      tranh giành với ai cái gì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tussle"
Lượt xem: 448