tackle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tackle
Phát âm : /'tækl/
+ danh từ
- đồ dùng, dụng cụ
- (hàng hải) dây dợ (để kéo buồm...)
- (kỹ thuật) hệ puli; palăng
- (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (đối phương đang dắt bóng...)
+ ngoại động từ
- (hàng hải) cột bằng dây dợ
- (thể dục,thể thao) chặn, cản (đối phương đang dắt bóng...)
- xử trí, tìm cách giải quyết (một vấn đề, một công việc)
- (thông tục) túm lấy, nắm lấy, ôm ngang giữa mình (đối phương)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vay tiền
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fishing gear fishing tackle fishing rig rig rigging harness undertake take on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tackle"
Lượt xem: 1030