trader
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trader
Phát âm : /'treidə/
+ danh từ
- nhà buôn, thương gia
- (hàng hải) tàu buôn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trader"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trader":
threader toreador trader traitor treater trotter - Những từ có chứa "trader":
free-trader intradermal intradermic trader - Những từ có chứa "trader" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bóp mắt thương gia nhà buôn bạn hàng cò con buôn buôn bán
Lượt xem: 394