--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trút
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trút
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trút
+ verb
to pour into (down) to set, to fall to shift on to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trút"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trút"
:
trát
trật
trét
trệt
trớt
trợt
trút
trượt
Những từ có chứa
"trút"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
pour
devolve
downfall
pelting
wreak
vent
pelt
shift
shuffle
hail
more...
Lượt xem: 335
Từ vừa tra
+
trút
:
to pour into (down) to set, to fall to shift on to
+
cặp
:
Bag, casecặp học sinha school bagcặp daa leather briefcasecắp cặp đi họcto go to school, one's bag under one's arms
+
antagonise
:
gây phản tác dụng; trung hoà (lực)
+
heretofore
:
cho đến nay, trước đây
+
jet propulsion
:
sự đẩy đi do phản lực; sự chuyển động do phản lực