--

tub

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tub

Phát âm : /tʌb/

+ danh từ

  • chậu, bồn
  • (thông tục) bồn tắm; sự tắm rửa
  • (ngành mỏ) goòng (chở than)
  • (hàng hải) xuồng tập (để tập lái)
  • let every tub stand on its own bottom
    • mặc ai lo phận người nấy

+ ngoại động từ

  • tắm (em bé) trong chậu
  • cho vào chậu, đựng vào chậu, trồng (cây...) vào chậu

+ nội động từ

  • tắm chậu
  • tập lái xuồng, tập chèo xuồng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tub"
Lượt xem: 574