tub
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tub
Phát âm : /tʌb/
+ danh từ
- chậu, bồn
- (thông tục) bồn tắm; sự tắm rửa
- (ngành mỏ) goòng (chở than)
- (hàng hải) xuồng tập (để tập lái)
- let every tub stand on its own bottom
- mặc ai lo phận người nấy
+ ngoại động từ
- tắm (em bé) trong chậu
- cho vào chậu, đựng vào chậu, trồng (cây...) vào chậu
+ nội động từ
- tắm chậu
- tập lái xuồng, tập chèo xuồng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tubful vat bathtub bathing tub bath
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tub"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tub":
tab tabby taboo tabu tap tape tibia tiff tip to-be more... - Những từ có chứa "tub":
antitubercular bath-tub bestubbled blowtube boiler-tube check-stub color television tube color tv tube counter tube crookes tube more...
Lượt xem: 622