tuber
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tuber
Phát âm : /'tju:bə/
+ danh từ
- (thực vật học) thân củ, củ
- nấm cục, nấm truýp
- (giải phẫu) củ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Tuber genus Tuber
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuber"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tuber":
tabor taper tapir tapper tibury toper topper tuber - Những từ có chứa "tuber":
antitubercular deltoid tuberosity protuberance protuberant supertuberation tuber tubercle tubercular tuberculate tuberculin more... - Những từ có chứa "tuber" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nưa củ miến
Lượt xem: 921