củ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: củ+ noun
- (Bot) Bulb; tuber
- củ khoai tây
A bulb of potato
- củ khoai tây
+ verb
- to croak; to pop off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "củ"
Lượt xem: 462
Từ vừa tra