tun
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tun
Phát âm : /tʌn/
+ danh từ
- thùng ton nô
- thùng ủ men (chế rượu bia)
- ton-nô (đơn vị đo lường bằng 252 galông)
+ ngoại động từ
- bỏ vào thùng, đóng vào thùng
- to tun wine
đóng rượu vào thùng
- to tun wine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tun"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tun":
tain tame tan tana tanna tauten tawny team teem teeny more... - Những từ có chứa "tun":
attune brain-tunic cyperus rotundus desmodus rotundusdesmodus rotundus detune fortunate fortune fortune-hunter fortune-teller fortuneless more...
Lượt xem: 280