--

twig

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: twig

Phát âm : /twig/

+ danh từ

  • cành con
  • que dò mạch nước
  • (điện học) dây nhánh nhỏ
  • (giải phẫu) nhánh động mạch
  • to hop the twig
    • (xem) hop
  • to work the twig
    • dùng que để dò mạch nước

+ ngoại động từ

  • (thông tục) hiểu, nắm được
  • thấy, nhận thấy, cảm thấy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "twig"
Lượt xem: 568

Từ vừa tra