--

twirl

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: twirl

Phát âm : /twə:l/

+ danh từ

  • sự quay nhanh, sự xoay nhanh
  • vòng xoắn, cuộn
    • twirls of smoke
      những làn khói cuồn cuộn
  • nét viết uốn cong

+ động từ

  • quay nhanh, xoay nhanh
    • to twirl a wheel round
      quay nhanh bánh xe
    • the wheel twirls
      bánh xe quay nhanh
  • làm quăn, xoắn, vân vê
    • to twirl one's moustache
      vân vê râu mép
  • to twirl one's thumbs
    • nghịch nghịch ngoáy ngoáy hai ngón tay cái
    • ngồi rồi, ngồi không
  • to twirl someone round one's finger
    • (nghĩa bóng) bắt ai làm gì phải theo nấy, lấy dây xỏ mũi ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "twirl"
Lượt xem: 831