--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tạo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tạo
+ verb
to create, to make, to form, to cause
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tạo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tạo"
:
tao
tảo
táo
tạo
teo
tẹo
tế độ
thao
thảo
tháo
more...
Những từ có chứa
"tạo"
:
ông tạo
đào tạo
cách cấu tạo
cải tạo
cấu tạo
chế tạo
con tạo
giả tạo
kiến tạo
lai tạo
more...
Lượt xem: 360
Từ vừa tra
+
tạo
:
to create, to make, to form, to cause
+
chĩnh
:
Terracotta jarchĩnh đựng mắma pickled fish jarchuột sa chĩnh gạoto land in a mint of money, to get a windfallmưa như cầm chĩnh đổto rain cats and dogs
+
anyway
:
thế nào cũng được, cách nào cũng đượcpay me anyhow, but do pay me anh trả tôi thế nào cũng được nhưng phải trả tôi
+
bốc thuốc
:
Make up (a prescription)Thầy lang kê đơn bốc thuốcThe herb-doctor writes out a presciption and makes it up
+
flavoursome
:
có mùi thơm, gây mùi thơm