--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
teo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
teo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: teo
+ verb
to shrink extremely, utterly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "teo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"teo"
:
tao
tảo
táo
tạo
te
tè
tẻ
tẽ
té
teo
more...
Những từ có chứa
"teo"
:
phăng teo
tí teo
teo
Lượt xem: 556
Từ vừa tra
+
teo
:
to shrink extremely, utterly