--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tẹo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tẹo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tẹo
+ noun
tiny bit, wee bit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tẹo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tẹo"
:
tao
tảo
táo
tạo
teo
tẹo
tế độ
thao
thảo
tháo
more...
Những từ có chứa
"tẹo"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
tittle
itsy-bitsy
itty-bitty
jot
tithe
Lượt xem: 361
Từ vừa tra
+
tẹo
:
tiny bit, wee bit