táo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: táo+
- apple
- quả táo
- quả táo
+ noun
- (táo ta) jujube, jujubetree, Chinese date.
- (táo tây) apple, apple-tree
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "táo"
Lượt xem: 508