--

unallayed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unallayed

Phát âm : /'ʌnə'leid/

+ tính từ

  • không giảm, không bớt, không nguôi, không khuây
    • unallayed fear
      nỗi sợ không giảm
    • unallayed grief
      nỗi buồn không nguôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unallayed"
Lượt xem: 444