unallotted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unallotted
Phát âm : /'ʌnə'lɔtid/
+ tính từ
- rảnh, không bị bận; có thể sử dụng được
- chưa chia; không chia
- unallotted shares
cổ phần không chia
- unallotted shares
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unallotted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unallotted":
unallayed unallotted unallowed unalloyed unhallowed
Lượt xem: 334