unalloyed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unalloyed
Phát âm : /'ʌnə'lɔid/
+ tính từ
- không pha trộn, nguyên chất (kim loại)
- (nghĩa bóng) không pha, tinh khiết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unalloyed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unalloyed":
unallayed unallotted unallowed unalloyed unhallowed
Lượt xem: 419