--

unalloyed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unalloyed

Phát âm : /'ʌnə'lɔid/

+ tính từ

  • không pha trộn, nguyên chất (kim loại)
  • (nghĩa bóng) không pha, tinh khiết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unalloyed"
Lượt xem: 371