phun
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phun+ verb
- to eject;to belch; to vomit; to gush; to erupt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phun"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phun":
phản phán phạn phân phần phẩn phẫn phấn phận phen more... - Những từ có chứa "phun":
phun phun trào phung phá phung phí - Những từ có chứa "phun" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
belch spirt spout sand-blast gush eruptional pulverizable jetting sprayer injector more...
Lượt xem: 482