--

unequal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unequal

Phát âm : /'ʌn'i:kwəl/

+ tính từ

  • không bằng, không ngang, không đều
    • unequal parts
      những phần không đều nhau
    • unequal pulse
      mạch không đều
  • thật thường
    • unequal temper
      tính khí thất thường
  • không bình đẳng
    • unequal treaty
      hiệp ước không bình đẳng
  • không vừa sức, không kham nổi
    • to be unequal to doing something
      không kham nổi việc gì, không đủ sức làm việc gì
  • không đồng đều từ đầu đến cuối, đoạn hay đoạn dở (bài viết)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unequal"
Lượt xem: 479