--

strange

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: strange

Phát âm : /streindʤ/

+ tính từ

  • lạ, xa lạ, không quen biết
    • strange land
      đất lạ, đất nước người
  • kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc
    • a strange story
      một câu chuyện kỳ lạ
    • he is very strange in his manner
      thái độ của nó rất kỳ quặc; nó có vẻ điên điên khùng khùng
  • mới, chưa quen
    • I am strange to the work
      công việc đối với tôi rất mới
    • I am quite strange here
      tôi không phải người vùng này
  • to feel strange
    • thấy trong người khang khác, thấy choáng váng
    • thấy lạ, cảm thấy xa lạ, cảm thấy không được thoải mái
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "strange"
Lượt xem: 916