unnatural
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unnatural
Phát âm : /ʌn'nætʃrəl/
+ tính từ
- trái với thiên nhiên
- không tự nhiên, giả tạo, gượng gạo
- an unnatural laugh
cái cười gượng gạo
- an unnatural laugh
- thiếu tình cảm thông thường (mẹ đối với con...)
- ghê tởm, tày trời (tội ác, tính xấu...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
affected abnormal - Từ trái nghĩa:
unaffected normal natural
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unnatural"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unnatural":
unmaterial unnatural - Những từ có chứa "unnatural":
unnatural unnaturalise unnaturalize unnaturalized unnaturalness
Lượt xem: 454