unaffected
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unaffected
Phát âm : /,ʌnə'fektid/
+ tính từ
- không xúc động, không động lòng, thản nhiên
- tự nhiên, không giả tạo, không màu mè; chân thật
- không bị ảnh hưởng, không bị nhiễm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unmoved(p) untouched insensible(p) unaffected(p) - Từ trái nghĩa:
affected unnatural moved(p) stirred touched
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unaffected"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unaffected":
unaffected uneffaced uneffected uninfected - Những từ có chứa "unaffected":
unaffected unaffectedness
Lượt xem: 673