--

vague

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vague

Phát âm : /veig/

+ tính từ

  • mơ hồ, lờ mờ, mập mờ
    • a vague idea
      ý nghĩ mơ hồ
    • to have a vague idea of
      có ý kiến mơ hồ; nhớ mang máng; biết mập mờ
    • to have not the vaguest notion of something
      không biết một tí gì về cái gì
    • vague answers
      những câu trả lời mập mờ
  • lơ đãng (cái nhìn...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vague"
Lượt xem: 884