--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
vase
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vase
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vase
Phát âm : /vɑ:z, Mỹ veis, veiz/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
bình, lọ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vase"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vase"
:
vac
vacua
vague
vas
vasa
vase
vex
vice
visa
visage
more...
Những từ có chứa
"vase"
:
flower-vase
vase
vaseline
Những từ có chứa
"vase"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lọ
độc bình
bình
đổ thừa
em em
ngành
Lượt xem: 916
Từ vừa tra
+
vase
:
bình, lọ