volition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: volition
Phát âm : /vou'liʃn/
+ danh từ
- ý muốn
- of one's own volition
tự ý mình
- of one's own volition
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "volition"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "volition":
validation valuation violation volition volution - Những từ có chứa "volition":
volition volitional
Lượt xem: 609