valuation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: valuation
Phát âm : /,vælju'eiʃn/
+ danh từ
- sự định giá, sự đánh giá
- to make a valuation of the goods
định giá hàng hoá
- to set a high valuation of someone's abilities
đánh giá cao khả năng của ai
- to make a valuation of the goods
- giá
- to dispose of something at a low valuation
bán tống cái gì đi với một giá thấp
- to dispose of something at a low valuation
- giá trị
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
evaluation rating
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "valuation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "valuation":
validation valuation violation volition volution - Những từ có chứa "valuation":
devaluation evaluation revaluation undervaluation valuation
Lượt xem: 470