venture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: venture
Phát âm : /'ventʃə/
+ danh từ
- việc mạo hiểm, việc liều lĩnh
- (thương nghiệp) sự đầu cơ
- at a venture
- tuỳ may rủi, liều
+ động từ
- liều, mạo hiểm, dám, đánh bạo
- to venture one's life
liều thân
- to venture a danger
mạo hiểm
- to venture fighting a strong force with a weaker one
dám lấy yếu đánh mạnh
- to venture an opinion
đánh bạo phát biểu một ý kiến
- I venture to say that...
tôi dám nói rằng...
- to venture one's life
- to venture abroad
- đánh bạo ra ngoài; mạo hiểm đi ra ngoài
- to venture on
- liều làm (việc gì)
- to venture out
- (như) to venture abroad
- to ventrure upon
- (như) to venture on
- nothing venture, nothing have
- (xem) nothing
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
speculation hazard adventure stake jeopardize guess pretend embark
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "venture"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "venture":
vender vendor venter venture venturer - Những từ có chứa "venture":
adventure adventurer adventuresome adventuress misadventure peradventure venture venturer venturesome venturesomeness - Những từ có chứa "venture" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
liều hợp doanh liên doanh
Lượt xem: 1193