vim
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vim
Phát âm : /vim/
+ danh từ
- (thông tục) sức mạnh, sức sống
- full of vim
đầy sức sống
- full of vim
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
energy muscularity vigor vigour vitality
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vim"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vim":
vain van vane vein veiny vena venom vim vine viny - Những từ có chứa "vim":
gravimeter gravimetric gravimetry vim viminal
Lượt xem: 496