vena
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vena
Phát âm : /'vi:nə/
+ danh từ, số nhiều venae
- (giải phẫu) tĩnh mạch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
vein venous blood vessel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vena"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vena":
vain van vane vein veiny vena venae venom venue vim more... - Những từ có chứa "vena":
covenant covenanted covenanter decimus junius juvenalis provenance provenÀal rejuvenate rejuvenation uncovenanted vena more...
Lượt xem: 418