--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
whirlpool
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
whirlpool
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whirlpool
Phát âm : /'w :lpu:l/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
xoáy nước
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
vortex
maelstrom
eddy
purl
swirl
whirl
Lượt xem: 516
Từ vừa tra
+
whirlpool
:
xoáy nước
+
sót
:
to remain to omit, to miss out