vouch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vouch
Phát âm : /vautʃ/
+ ngoại động từ
- dẫn chứng, chứng rõ, xác minh; nêu lên làm chứng
- to vouch an authority
nêu lên một người có uy tín để làm chứng
- to vouch a book
lấy sách để dẫn chứng
- to vouch an authority
+ nội động từ
- (+ for) cam đoan, bảo đảm
- to vouch for the truth of
bảo đảm sự thật của
- I can vouch for his honesty
tôi có thể cam đoan là anh ta chân thật
- to vouch for the truth of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vouch"
Lượt xem: 431