--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vướng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vướng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vướng
+ verb
catch to be burdened
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vướng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vướng"
:
vạn năng
vang
vàng
váng
văng
vẳng
vắng
vâng
vẻ vang
vòng
more...
Những từ có chứa
"vướng"
:
lướng vướng
vướng
Lượt xem: 287
Từ vừa tra
+
vướng
:
catch to be burdened