--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
váng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
váng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: váng
+ noun
film, scum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "váng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"váng"
:
vang
vàng
váng
văng
vẳng
vắng
vâng
vòng
võng
vọng
more...
Những từ có chứa
"váng"
:
choáng váng
váng
Lượt xem: 572
Từ vừa tra
+
váng
:
film, scum
+
biến
:
(thường đi với thành) To change into, to turn intonước biến thành hơiwater changes into steamvải để biến màuthe cloth has changed its colourbiến căm thù thành sức mạnhto turn hatred into strengthbiến không thành có, biến khó thành dễto turn nothing into something, a difficult thing into an easy strengthbiến sắc mặtface changes colour
+
chăm
:
(To be) assiduous, (to be) diligentchăm học chăm làm
+
khóm
:
cluster; clump
+
khốn
:
Land in a fixGiặc bị khốn ở trong rừngThe enemy landed in a fix in the forest