vòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vòng+ noun
- circle, round, ring revolution hoop
+ verb
- to round
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vòng":
vang vàng váng văng vẳng vắng vâng vòng võng vọng more... - Những từ có chứa "vòng":
đặt vòng đi vòng đường vòng cầu vòng hương vòng quay vòng trong vòng vòng vòng hoa vòng kiềng more... - Những từ có chứa "vòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
wreath quoit roundabout garland diademed circuit catherine-wheel diadem engarland compass more...
Lượt xem: 575