--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vàng
+ noun
gold
+ adj
yellow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vàng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vàng"
:
vang
vàng
váng
văng
vẳng
vắng
vâng
vòng
võng
vọng
more...
Những từ có chứa
"vàng"
:
đá thử vàng
đá vàng
bạn vàng
bảng vàng
cá vàng
giò vàng
khố vàng
mạ vàng
mỏ vàng
ngai vàng
more...
Lượt xem: 521
Từ vừa tra
+
vàng
:
gold