--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vâng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vâng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vâng
+ adv
Yes ; All right
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vâng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vâng"
:
vang
vàng
váng
văng
vẳng
vắng
vâng
vòng
võng
vọng
more...
Những từ có chứa
"vâng"
:
vâng
vâng lời
Lượt xem: 405
Từ vừa tra
+
vâng
:
Yes ; All right