wast
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wast
Phát âm : /wɔst/
+ (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời quá khứ của be
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wast"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wast":
waist wast waste west whisht whist wight - Những từ có chứa "wast":
cotton waste swastika wast wastage waste waste-basket waste-book waste-paper-basket waste-pipe wasteful more...
Lượt xem: 611