--

waist

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: waist

Phát âm : /weist/

+ danh từ

  • chỗ thắt lưng
    • up (down) to the waist
      đến thắt lưng
    • waist measurement
      vòng thắt lưng
    • to grip round the waist
      ôm ngang lưng (đánh vật)
  • chỗ eo, chỗ thắt lại
    • the waist of a violin
      chỗ thắt lại của chiếc viôlông
  • vạt trên (của áo); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo chẽn (của phụ nữ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "waist"
Lượt xem: 1013