whist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whist
Phát âm : /wist/
+ danh từ
- (đánh bài) Uýt (một lối đánh bài)
+ thán từ+ Cách viết khác : (whisht)
- im!, suỵt!
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
long whist short whist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whist"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "whist":
waist wast waste weight west whisht whist wight - Những từ có chứa "whist":
dummy whist steam whistle tin-whistle whist whistle whistle-stop whistler
Lượt xem: 565