--

whimper

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whimper

Phát âm : /'wimp /

+ danh từ

  • tiếng khóc thút thít; giọng rên rỉ

+ động từ

  • thút thít; vừa nói vừa khóc thút thít; rên rỉ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whimper"
Lượt xem: 662