sót
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sót+ verb
- to remain to omit, to miss out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sót"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sót":
sát sạt sắt sặt sất sật sét sệt siết sít more... - Những từ có chứa "sót":
bỏ sót sai sót sót sót nhau sống sót sơ sót thiếu sót - Những từ có chứa "sót" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
survival caret imperfection indefectibility indefectible gap flaw peccable omission castaway more...
Lượt xem: 455